Với vô số tính năng và công cụ phức tạp, 3Ds Max có thể trở nên khá khó khăn đối với người mới bắt đầu cũng như những người đã có kinh nghiệm. Bạn có cảm thấy mệt mỏi vì phải liên tục tìm kiếm các công cụ trong 3Ds Max? Bạn muốn tăng tốc độ làm việc và hoàn thành dự án nhanh hơn? Câu trả lời nằm ở việc sử dụng thành thạo các phím tắt. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn những phím tắt trong 3Ds Max, giúp bạn trở thành một người dùng 3Ds Max chuyên nghiệp.
Các phím tắt với phím F
- F1: Truy cập cửa sổ trợ giúp (Help).
- F2: Đặt tên lại cho đối tượng.
- F3: Chuyển đổi chế độ hiển thị viewport giữa Wireframe và Smooth + Highlights.
- F4: Bật/tắt hiển thị cạnh (Edges) trong chế độ Smooth + Highlights.
- F5, F6, F7, F8: Chuyển đổi giữa các trục X, Y, Z khi thực hiện các thao tác di chuyển, xoay hoặc thay đổi kích thước đối tượng.
- F9: Xem trước (Render).
- F10: Mở hộp thoại Render Scene.
- F11: Mở cửa sổ Maxscript Listener.
- F12: Hiển thị hộp thoại Transform Type-In.
Các phím tắt Alt + F
- Alt + F2: Bắt điểm các đối tượng bị đóng băng (Frozen Objects).
- Alt + F5: Bắt điểm tại các cạnh cong (Curve Edge).
- Alt + F6: Bắt điểm tại trung tâm bề mặt (Surface Center).
- Alt + F9: Bắt điểm tại các đường lưới (Grid Lines).
- Alt + F11: Bắt điểm vuông góc (Perpendicular).
Các phím tắt với phím số
- Phím 6: Đã bỏ chế độ cấp vật thể (retired).
- Phím 7: Được thay đổi thành chỉnh sửa Soft Selection.
- Phím 0: Đã bỏ chức năng mở hộp thoại Render to Texture (retired).
- Phím 5: Đã bỏ chức năng bắt đầu trình tham số Parameter Wiring (retired).
- Phím A: Áp dụng vật liệu cho đối tượng đã chọn.
- Phím B: Chế độ xem góc dưới (đã loại bỏ).
- Phím C: Chuyển sang chế độ xem Camera.
- Phím D: Vô hiệu hóa khung nhìn hiện tại.
- Phím E: Chọn công cụ xoay đối tượng.
- Phím F: Chuyển sang khung nhìn phía trước (Front View).
- Phím G: Ẩn/hiện lưới trong khung nhìn.
- Phím H: Mở hộp thoại lựa chọn đối tượng theo tên.
- Phím I: Di chuyển khung nhìn đến vị trí con trỏ.
- Phím J: Bật/tắt Selection Brackets.
- Phím K: Thêm hoặc xóa Keyframes.
- Phím L: Chuyển đổi khóa các đường tiếp tuyến (Lock Tangents Toggle).
- Phím M: Mở trình biên tập vật liệu.
- Phím N: Bật/tắt chế độ Auto Key.
- Phím O: Bật chế độ Unwrap UVW.
- Phím P: Chuyển sang khung nhìn phối cảnh (Perspective View).
- Phím Q: Chọn công cụ lựa chọn.
- Phím R: Chọn công cụ Scale để thay đổi tỷ lệ đối tượng.
- Phím S: Bật chế độ Snap.
- Phím T: Chuyển sang khung nhìn từ trên xuống (Top View).
- Phím U: Cập nhật map trong trình Unwrap UVW.
- Phím V: Mở menu lựa chọn khung nhìn.
- Phím X: Bật/tắt Gizmo.
- Phím W: Chọn công cụ di chuyển đối tượng.
Các phím tắt Shift +
- Shift + A: Căn giữa các đối tượng.
- Shift + B: Thực hiện lệnh Break và ẩn chế độ Soft Selection.
- Shift + C: Ẩn/hiện Camera.
- Shift + F: Hiển thị khung nhìn an toàn (Safe Frame).
- Shift + G: Ẩn/hiện các đối tượng hình học, ngoại trừ đối tượng 2D.
- Shift + H: Ẩn/hiện các đối tượng trợ giúp (Helpers).
- Shift + I: Truy cập các công cụ về khoảng cách.
- Shift + L: Ẩn/hiện các nguồn sáng.
- Shift + P: Ẩn/hiện các đối tượng hệ thống hạt (Particles).
- Shift + Q: Render nhanh khung nhìn hiện tại.
- Shift + S: Ẩn/hiện các đối tượng 2D.
- Shift + T: Mở cửa sổ Asset Tracking cho các đối tượng.
- Shift + Y: Phục hồi thao tác với khung nhìn.
- Shift + Z: Quay lại các khung nhìn trước đó.
- Shift + W: Ẩn/hiện các đối tượng Space Warps.
- Shift + Alt + S: Thực hiện lệnh Cycle Snap Hit.
- Shift + Alt: Thu nhỏ kích thước đối tượng gấp 2 lần.
Các phím tắt Alt +
- Alt + A: Căn chỉnh đối tượng.
- Alt + B: Đặt nền cho khung nhìn.
- Alt + C: Cắt (khi ở chế độ chỉnh sửa poly subobject).
- Alt + D: Bắt dính trục tọa độ.
- Alt + E: Extrude face (khi chỉnh sửa poly).
- Alt + H: Ẩn các vùng đã chọn.
- Alt + N: Căn chỉnh bình thường.
- Alt + O: Hiển thị các đối tượng đã chọn (nổi lên hoặc hòa lẫn vào đối tượng khác).
- Alt + Q: Mở bảng chỉnh sửa thông tin channel.
- Alt + S: Bật chế độ Cycle Snap.
- Alt + U: Bỏ ẩn tất cả đối tượng.
- Alt + X: Hiển thị các đối tượng dưới dạng xuyên thấu.
- Alt + Z: Kích hoạt chế độ phóng to hoặc thu nhỏ khung nhìn.
- Alt + W: Phóng to khung nhìn hiện tại và tạm thời tắt các khung nhìn khác.
- Alt + 1: Tạo vòng lặp nhanh (Swift Loop).
- Alt + 2: Thêm hiệu ứng gió (Set Flow).
- Alt + 3: Thêm vòng lặp (Insert Loop).
- Alt + 4: Thêm hiệu ứng chuyển động Polyshift.
- Alt + 5: Thêm hiệu ứng xoay cạnh (Spin Edge).
- Alt + 6: Hiển thị thanh công cụ chính.
- Alt + 7: Đếm số lượng các đa giác hiện có.
- Alt + 8: Mở hộp thoại môi trường (Environment Dialog).
- Alt + 9: Mở nhanh cửa sổ điều chỉnh ánh sáng nâng cao.
- Alt + 0: Khóa giao diện đang sử dụng.
Các phím tắt Ctrl +
- Ctrl + A: Chọn tất cả các đối tượng.
- Ctrl + B: Chọn đối tượng thứ cấp (tương tự như phím số 1).
- Ctrl + C: Tạo Camera từ khung nhìn hiện tại.
- Ctrl + D: Bỏ chọn đối tượng.
- Ctrl + E: Chuyển đổi giữa các lựa chọn trong phép quay.
- Ctrl + F: Chuyển đổi giữa các chế độ chọn đối tượng (theo vùng, hình chữ nhật, hình tròn…).
- Ctrl + H: Quay đối tượng được chọn xung quanh một đối tượng khác.
- Ctrl + I: Chọn đối tượng ngược lại (Invert Selection).
- Ctrl + L: Khóa chuyển đổi giữa các đường tiếp tuyến (Lock Tangents Toggle).
- Ctrl + M: Bật Meshsmooth (trong chế độ Editable Poly).
- Ctrl + N: Tạo cảnh mới.
- Ctrl + O: Mở file.
- Ctrl + P: Kích hoạt công cụ di chuyển khung nhìn (Pan View).
- Ctrl + R: Chuyển sang chế độ Arc Rotate View.
- Ctrl + S: Lưu file.
- Ctrl + Y: Phục hồi thao tác vừa thực hiện.
- Ctrl + V: Nhân bản đối tượng.
- Ctrl + X: Phóng to toàn màn hình.
- Ctrl + Alt + C: Lệnh Collapse (biến mặt được chọn thành một điểm).
- Ctrl + Alt + D: Lệnh Detach (tách mặt Polygon ra khỏi đối tượng hiện tại).
- Ctrl + Shift + D: Vô hiệu hóa viewport.
- Ctrl + Shift + N: Chuyển sang chế độ Selection Lock.
- Ctrl + Alt + Q: Chuyển đổi chế độ Isolated Selection.
- Ctrl + Alt + S: Lưu bản Incremental.
- Ctrl + Shift + S: Lưu file với tên khác.
- Ctrl + Alt + X: Chuyển sang chế độ Expert.
- Ctrl + Up: Tăng vùng chọn.
- Ctrl + Down: Giảm vùng chọn.
- Ctrl + Page Down: Giảm vùng chọn.
- Ctrl + 0: Mở hộp thoại Render to Texture để thực hiện các hiệu ứng.
Các phím tắt trong 3Ds Max để chuyển đổi giữa các cấp độ đối tượng phụ:
- Ctrl + 1: Chuyển sang chế độ chỉnh sửa đối tượng phụ cấp 1.
- Ctrl + 2: Chuyển sang chế độ chỉnh sửa đối tượng phụ cấp 2.
- Ctrl + 3: Chuyển sang chế độ chỉnh sửa đối tượng phụ cấp 3.
- Ctrl + 4: Chuyển sang chế độ chỉnh sửa đối tượng phụ cấp 4.
- Ctrl + 5: Chuyển sang chế độ chỉnh sửa đối tượng phụ cấp 5.
- Ctrl + 6: Mở cửa sổ Particle View.
Các phím tắt với phím ký tự
- Dấu trừ (-): Thu nhỏ gizmo.
- Ctrl + (-): Thu nhỏ khung nhìn.
- Dấu cộng (+): Phóng to gizmo.
- Ctrl + (+): Phóng to khung nhìn.
- Nút [: Phóng to khung nhìn.
- Nút ]: Thu nhỏ khung nhìn.
- Nút “: Bật chế độ thiết lập khoá (set key).
- Nút <: Di chuyển thanh trượt thời gian tiến về phía trước.
- Nút >: Di chuyển thanh trượt thời gian tiến về phía sau.
- Nút ?: Chạy hoạt cảnh.
- Alt + `: Hiển thị kết quả cuối cùng.
Mỗi phím tắt trong 3Ds Max đều đóng một vai trò quan trọng trong quá trình thiết kế, giúp bạn tiết kiệm thời gian và tập trung vào các khía cạnh sáng tạo hơn. Nếu bạn muốn nắm vững và áp dụng hiệu quả các phím tắt này cùng với nhiều kỹ năng khác, hãy đăng ký ngay khóa học Basic 3Ds Max tại 4pixos Academy. Khóa học này sẽ trang bị cho bạn những kiến thức cơ bản kết hợp thực hành về mô phỏng thế giới thật trong không gian 3D giúp bạn tự tin bước vào thế giới thiết kế 3D chuyên nghiệp.
Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo thêm các khóa học Diễn họa Kiến trúc khác của 4pixos Academy tại đây. Đừng bỏ lỡ cơ hội nâng cao trình độ và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn bạn nhé!
Xem thêm
> Bỏ túi 10 Tips cực hữu ích để làm chủ 3Ds Max dễ dàng
> 08 lỗi thường gặp trong 3Ds Max và tips xử lý
> 5 mẹo giúp bạn tăng tốc quy trình trong phần mềm 3Ds Max
> Hướng dẫn cách tạo vật liệu PBR trong 3Ds Max đơn giản cho người mới
> Tips & Tricks hữu ích trong 3Ds Max cho người mới bắt đầu