Ánh sáng là yếu tố không thể thiếu trong mọi không gian, không chỉ đơn thuần là nguồn sáng mà còn là yếu tố tạo nên tính thẩm mỹ và cảm xúc cho thiết kế. Năm 2024, với những tiến bộ vượt bậc của công nghệ chiếu sáng, các tiêu chuẩn thiết kế đã có những thay đổi đáng kể. Bài viết này sẽ giúp bạn cập nhật bộ tiêu chuẩn thiết kế chiếu sáng mới nhất, giúp bạn tạo ra những không gian sống và làm việc hoàn hảo nhất.
1. Tổng quan về tiêu chuẩn thiết kế chiếu sáng
Thiết kế chiếu sáng trong nhà không chỉ đáp ứng các nhu cầu sử dụng mà còn cần đảm bảo các tiêu chuẩn kỹ thuật nhằm mang lại sự thoải mái, an toàn và hiệu quả năng lượng.
1.1 Tiêu chuẩn độ rọi chiếu sáng
Độ rọi (Lux) là thước đo mức độ sáng trên một đơn vị diện tích (tính bằng lumen/m²). Đây là yếu tố quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến cảm nhận thị giác. Độ rọi phù hợp giúp mắt dễ chịu và tạo điều kiện tốt nhất cho các hoạt động trong nhà. Nếu không đảm bảo, mắt sẽ dễ mệt mỏi, dẫn đến stress thị giác, ảnh hưởng đến năng suất và sức khỏe.
Nguồn: 4pixos Studio
Độ rọi tiêu chuẩn được quy định khác nhau theo chức năng không gian:
- Phòng khách: 300–500 Lux.
- Phòng ngủ: 150–300 Lux.
- Phòng bếp: 500 Lux.
- Hành lang: 100 Lux.
1.2 Tiêu chuẩn chỉ số hoàn màu (CRI – Color Rendering Index)
Chỉ số hoàn màu (CRI) đánh giá khả năng tái hiện màu sắc vật thể dưới ánh sáng nhân tạo, với thang đo từ 0 đến 100.
Yêu cầu tiêu chuẩn:
- Tất cả các khu vực chiếu sáng trong nhà phải có CRI ≥ 80, đảm bảo màu sắc vật thể được hiển thị chân thực.
- Bộ Y tế khuyến cáo không sử dụng các loại đèn có CRI < 80 để bảo vệ sức khỏe thị giác.
Các loại đèn LED hiện đại, đặc biệt sử dụng chip Nichia (Nhật Bản) hoặc các thương hiệu uy tín, thường đạt CRI ≥ 85. Đây là một cải tiến vượt trội so với các loại đèn truyền thống như đèn sợi đốt, đèn compact, vốn thường có chỉ số CRI thấp hơn.
1.3 Tiêu chuẩn màu ánh sáng trong nhà
Ánh sáng được phân chia theo nhiệt độ màu (Kelvin), bao gồm:
- < 3300K: Ánh sáng trắng ấm, tạo không gian ấm cúng, thư giãn.
- 3300K – 5300K: Ánh sáng trắng trung tính, phù hợp với các khu vực làm việc, học tập. 5300K tượng trưng cho ánh sáng trắng lạnh, thường dùng cho không gian cần ánh sáng mạnh.
Nguyên tắc lựa chọn:
- Phối hợp với màu sơn tường: Ánh sáng trắng giữ nguyên màu sơn tường, ánh sáng vàng làm dịu màu, ánh sáng lạnh tạo hiệu ứng tông lạnh.
- Phù hợp không gian: Phòng khách thường dùng ánh sáng trung tính hoặc lạnh, trong khi phòng ngủ ưu tiên ánh sáng trắng ấm để hỗ trợ giấc ngủ.
- Thỏa mãn sở thích cá nhân: Người thích phong cách hiện đại thường chọn ánh sáng trắng, trong khi ánh sáng trắng ấm phù hợp với phong cách cổ điển.
1.4 Mật độ công suất đèn sử dụng
Mật độ công suất (W/m²) là lượng năng lượng tiêu thụ của hệ thống chiếu sáng trên mỗi mét vuông diện tích. Đảm bảo sử dụng năng lượng hiệu quả, tránh lãng phí hoặc thiếu sáng.
Quy định mật độ công suất theo không gian:
- Phòng khách: ≤ 13 W/m².
- Phòng ngủ: ≤ 8 W/m².
- Phòng bếp, phòng ăn: ≤ 13 W/m².
- Hành lang, cầu thang, ban công: ≤ 7 W/m².
Cần sử dụng công cụ tính toán chiếu sáng để xác định số lượng và công suất đèn phù hợp với diện tích và chức năng không gian.
1.5 Tích hợp các yếu tố trong thiết kế chiếu sáng
Trong thiết kế chiếu sáng, cần phối hợp chặt chẽ các tiêu chuẩn:
- Độ rọi: Đảm bảo mắt không bị căng thẳng.
- Chỉ số hoàn màu: Mang lại màu sắc chân thực, dễ chịu.
- Màu ánh sáng: Tạo cảm giác phù hợp với chức năng từng không gian.
- Mật độ công suất: Đảm bảo hiệu quả năng lượng.
Các công cụ tính toán chiếu sáng hiện đại cho phép kỹ sư nhanh chóng thiết kế hệ thống đạt tiêu chuẩn. Sự kết hợp hài hòa giữa các yếu tố trên sẽ tạo nên không gian sống thoải mái, thẩm mỹ, và tiết kiệm năng lượng.
2. Tiêu chuẩn chiếu sáng trong nhà ở
Tiêu chuẩn chiếu sáng trong nhà ở là một yếu tố quan trọng để đảm bảo không gian sống vừa thoải mái, an toàn, vừa tiết kiệm năng lượng. Các tiêu chuẩn này phụ thuộc vào chức năng và yêu cầu chiếu sáng của từng khu vực trong ngôi nhà.
2.1 Chiếu sáng phòng khách
Phòng khách cần ánh sáng từ 100 đến 200 lux. Mức này giúp tạo không gian sáng sủa mà vẫn giữ được sự thoải mái, dễ chịu cho sinh hoạt và tiếp khách.
Chất lượng ánh sáng:
- CRI (Chỉ số hoàn màu): Chỉ số CRI cần đạt trên 80 để ánh sáng có thể tái tạo màu sắc tự nhiên của đồ vật trong phòng.
- CCT (Nhiệt độ màu): Phòng khách nên sử dụng ánh sáng có nhiệt độ màu từ 2700K đến 3000K, ánh sáng vàng ấm giúp không gian trở nên ấm cúng và dễ chịu.
Các loại đèn phổ biến cho phòng khách bao gồm đèn LED âm trần, đèn ốp trần, đèn tuýp LED và các loại đèn trang trí như đèn chùm, đèn thả, đèn gắn tường, hoặc đèn LED hắt trần.
2.2 Chiếu sáng phòng ngủ
Phòng ngủ cần duy trì ánh sáng từ 50 đến 100 lux, nhằm tạo ra không gian thư giãn và giúp người sử dụng dễ dàng đi vào giấc ngủ.
Chất lượng ánh sáng:
- CRI: Ánh sáng trong phòng ngủ cần có CRI trên 80 để đảm bảo màu sắc được chiếu sáng tự nhiên và dễ chịu cho mắt.
- CCT: Nên sử dụng ánh sáng vàng ấm (2700K – 3000K), giúp phòng ngủ trở nên dịu nhẹ và thư giãn.
Các loại đèn thường dùng trong phòng ngủ gồm đèn LED âm trần, đèn ngủ, và đèn đọc sách, với khả năng điều chỉnh ánh sáng tùy theo nhu cầu sử dụng.
2.3 Chiếu sáng phòng bếp
Đối với phòng bếp, mức độ chiếu sáng cần từ 150 đến 200 lux để đảm bảo các công việc như nấu ăn, chế biến thực phẩm có thể thực hiện dễ dàng.
Chất lượng ánh sáng:
- CRI: Ánh sáng cần có CRI cao hơn 90 để giúp nhận diện chính xác màu sắc thực phẩm.
- CCT: Nên sử dụng ánh sáng từ 3000K đến 4000K, ánh sáng trắng ấm đến trung tính phù hợp với không gian bếp.
Các loại đèn như đèn LED âm trần, đèn thả, đèn dưới tủ bếp là lựa chọn phù hợp, đảm bảo chiếu sáng đều cho khu vực bếp và bàn ăn.
2.4 Chiếu sáng phòng tắm
Phòng tắm cần có ánh sáng từ 100 đến 200 lux để đảm bảo các hoạt động chăm sóc cơ thể như cạo râu, trang điểm, hay rửa mặt diễn ra thuận lợi.
Chất lượng ánh sáng:
- CRI: CRI trên 80 sẽ đảm bảo ánh sáng trong phòng tắm trung thực và dễ chịu cho mắt.
- CCT: Ánh sáng có nhiệt độ màu từ 3000K đến 4000K, ánh sáng trắng ấm giúp không gian phòng tắm sáng sủa và dễ chịu.
Các loại đèn LED chống nước, đèn gương là sự lựa chọn tối ưu để chiếu sáng khu vực gương và bồn tắm.
2.5 Chiếu sáng cầu thang
Cầu thang cần được chiếu sáng từ 50 đến 100 lux để đảm bảo an toàn khi di chuyển, tránh xảy ra tai nạn.
Chất lượng ánh sáng:
- CRI: Chỉ số CRI > 80 để ánh sáng được tự nhiên và rõ ràng.
- CCT: Ánh sáng có nhiệt độ màu từ 3000K đến 4000K, mang đến sự dễ chịu và an toàn khi di chuyển.
Các loại đèn như đèn LED âm bậc cầu thang hoặc đèn treo tường giúp chiếu sáng đều và tăng tính an toàn cho người sử dụng.
2.6 Chiếu sáng hành lang
Hành lang cần được chiếu sáng từ 20 đến 50 lux, mức độ ánh sáng này vừa đủ để người sử dụng dễ dàng di chuyển và cảm thấy an toàn.
Chất lượng ánh sáng:
- CRI: CRI trên 80 là yêu cầu để ánh sáng tự nhiên và dễ chịu cho mắt.
- CCT: Ánh sáng có nhiệt độ màu từ 3000K đến 4000K, giúp tạo không gian dễ chịu và không bị chói mắt.
Đèn LED âm trần và đèn treo tường là những lựa chọn thích hợp cho hành lang, giúp cung cấp ánh sáng đồng đều và tạo cảm giác an toàn.
3. Tiêu chuẩn chiếu sáng trong sản xuất
Để đáp ứng các tiêu chuẩn chiếu sáng và đảm bảo môi trường làm việc tối ưu, các loại đèn chiếu sáng được lựa chọn phải phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng khu vực sản xuất:
Đèn LED nhà xưởng:
- Công suất: từ 50W đến 250W.
- Loại chip: SMD hoặc COB.
- Chóa: Chóa nông và chóa sâu.
- Đèn LED nhà xưởng là lựa chọn lý tưởng cho các khu vực sản xuất có diện tích lớn. Đèn này có khả năng tiết kiệm năng lượng và cung cấp ánh sáng đồng đều, tránh hiện tượng chói.
Đèn pha LED:
- Công suất và độ rọi cao, thích hợp cho các khu vực có trần cao trên 8m hoặc cần chiếu sáng tập trung.
- Chip LED nhập khẩu chất lượng cao, chỉ số hoàn màu >= 85.
- Đèn pha LED giúp tiết kiệm điện năng và đảm bảo chất lượng ánh sáng ổn định, thích hợp cho các khu vực có yêu cầu chiếu sáng mạnh mẽ.
Đèn LED panel:
- Thích hợp cho các xưởng sản xuất nhỏ hoặc các khu vực có yêu cầu độ rọi không cao.
- Thiết kế mỏng, sang trọng và sử dụng công nghệ tán xạ ánh sáng gián tiếp qua lớp kính mờ.
- Đèn LED panel cung cấp ánh sáng dễ chịu, không gây chói.
Đèn tuýp LED:
- Có thiết kế gần giống đèn huỳnh quang nhưng tuổi thọ và chất lượng ánh sáng vượt trội hơn.
- Thích hợp cho các xưởng sản xuất nhỏ (ví dụ như xưởng may mặc có diện tích dưới 200m²).
- Đèn tuýp LED dễ lắp đặt, tiết kiệm điện và có độ bền cao.
4. Tiêu chuẩn chiếu sáng văn phòng
Chiếu sáng văn phòng không chỉ đơn thuần đáp ứng đủ ánh sáng mà còn phải tạo ra một môi trường làm việc thoải mái, giúp tăng cường năng suất làm việc và duy trì sức khỏe thị lực cho nhân viên. Các tiêu chuẩn chiếu sáng văn phòng cần được thực hiện theo các nguyên tắc và yêu cầu cụ thể.
4.1 Yêu cầu chiếu sáng phòng làm việc
Chiếu sáng văn phòng cần đảm bảo:
- Ánh sáng đạt tiêu chuẩn: Độ sáng và chất lượng ánh sáng phải phù hợp để giảm căng thẳng mắt, đặc biệt trong môi trường làm việc kéo dài với màn hình máy tính hoặc tài liệu giấy.
- Hiệu quả năng lượng: Hệ thống chiếu sáng cần sử dụng các loại đèn tiết kiệm điện, giảm chi phí vận hành.
- Ảnh hưởng đến hiệu suất lao động: Ánh sáng tốt giúp nhân viên cảm thấy thoải mái, tập trung hơn và cải thiện năng suất. Ngược lại, ánh sáng kém có thể gây mệt mỏi, đau đầu và giảm hiệu quả làm việc.
4.2 Tiêu chuẩn chiếu sáng văn phòng nơi làm việc
Dựa theo tiêu chuẩn chiếu sáng trong nhà, các khu vực trong văn phòng được phân chia cụ thể với các yêu cầu độ rọi khác nhau:
- Văn phòng làm việc (> 400 Lux): Yêu cầu ánh sáng cao nhất vì đây là khu vực nhân viên thực hiện các công việc cần độ tập trung và chi tiết. Đèn LED panel hoặc đèn LED ốp trần thường được ưu tiên.
- Sảnh, phòng đợi (200 Lux): Ánh sáng vừa đủ, mang tính trang trí và tạo không gian thân thiện, dễ chịu.
- Nhà bảo vệ (200 Lux): Đảm bảo đủ sáng để bảo vệ có thể giám sát các hoạt động xung quanh một cách rõ ràng.
- Hành lang, cầu thang (100 Lux): Yêu cầu ánh sáng tối thiểu để đảm bảo an toàn cho việc di chuyển, không cần quá sáng để tiết kiệm điện.
- Thang cuốn (150 Lux): Cần chiếu sáng tốt hơn hành lang để đảm bảo an toàn khi di chuyển và tăng tính thẩm mỹ.
5. Công thức tính toán chiếu sáng
Việc tính toán chiếu sáng chính xác trong nhà là một bước quan trọng để đảm bảo hệ thống chiếu sáng đáp ứng được yêu cầu về tiêu chuẩn độ rọi, hiệu quả năng lượng và phân bổ ánh sáng hợp lý trong không gian. Các công thức dưới đây cung cấp cách tiếp cận cụ thể để thiết kế và đánh giá hệ thống chiếu sáng.
5.1 Tính tổng ánh sáng cần dùng trong tiêu chuẩn chiếu sáng trong nhà
Công thức cơ bản:
Tổng ánh sáng cần dùng (Lumen) = Độ rọi tiêu chuẩn (Lux) x Diện tích phòng (m2)
Giải thích:
- Độ rọi tiêu chuẩn (Lux): Lấy từ bảng tiêu chuẩn chiếu sáng trong nhà (theo khu vực cụ thể).
- Diện tích phòng: Tính bằng chiều dài nhân chiều rộng (m²).
- Kết quả: Tổng quang thông cần thiết (Lumen) để đạt mức chiếu sáng tiêu chuẩn.
Ví dụ:
- Phòng học có diện tích 30m².
- Độ rọi tiêu chuẩn cho phòng học: 300 Lux.
- Tổng ánh sáng cần dùng: 300 x 30 = 9000 Lumen
5.2 Tính tổng công suất cần dùng
Công thức:
Tổng công suất (W) = Tổng lượng ánh sáng (Lumen) / Hiệu suất phát quang của đèn (lm/w)
Giải thích:
- Tổng lượng ánh sáng: Kết quả từ bước 1.
- Hiệu suất phát quang của đèn (lm/W): Hiệu suất quang thông trung bình của đèn LED (thường từ 80-120 lm/W).
- Kết quả: Tổng công suất điện cần dùng để đạt mức chiếu sáng tiêu chuẩn.
Ví dụ:
- Tổng ánh sáng: 9.000 Lumen.
- Hiệu suất đèn LED: 100 lm/W.
- Tổng công suất cần dùng: 9.000 / 100 = 90W
5.3 Tính số lượng đèn cần dùng
Công thức:
Số lượng đèn cần dùng = Tổng công suất cần dùng (W) / Công suất của một bóng đèn (W)
Giải thích:
- Tổng công suất cần dùng: Kết quả từ bước 2.
- Công suất của một bóng đèn: Công suất danh định của loại đèn được chọn.
- Kết quả: Số lượng đèn cần lắp đặt.
Ví dụ:
- Tổng công suất: 90 W.
- Công suất của đèn panel: 20 W/bóng.
- Số lượng đèn: 90/20 = 4,5 (xấp xỉ 5 bóng)
=> Nếu sử dụng 5 bóng đèn LED panel 20 W, hệ thống sẽ đáp ứng đủ nhu cầu chiếu sáng của phòng học có diện tích 30m².
5.4 Ứng dụng thực tiễn
Các bước thực hiện:
Bước 1: Xác định yêu cầu chiếu sáng:
- Lấy tiêu chuẩn độ rọi (Lux) từ bảng tiêu chuẩn cho từng khu vực.
- Tính diện tích thực tế của phòng cần chiếu sáng.
Bước 2: Tính toán quang thông (Lumen):
Dựa trên diện tích và độ rọi tiêu chuẩn.
Bước 3: Chọn loại đèn:
Dựa vào hiệu suất phát quang của đèn (lm/W) và công suất phù hợp.
Bước 4: Xác định số lượng đèn:
Sử dụng công thức tính số lượng đèn để lên kế hoạch lắp đặt.
Bộ tiêu chuẩn thiết kế chiếu sáng 2024 không chỉ đơn thuần là những con số hay thông số kỹ thuật, mà là kim chỉ nam cho các nhà thiết kế và diễn họa kiến trúc để tạo ra những không gian tối ưu về cả công năng lẫn thẩm mỹ. Việc nắm bắt và áp dụng đúng những tiêu chuẩn này không chỉ giúp đảm bảo chất lượng không gian sống và làm việc mà còn thể hiện sự nhạy bén với xu hướng mới nhất trong ngành kiến trúc.
Nếu bạn là một nhà thiết kế, diễn họa viên hay đơn giản là người yêu thích kiến thức về ngành kiến trúc, đừng quên theo dõi blog, hoặc fanpage của 4pixos Academy. Tại đây, bạn sẽ luôn được cập nhật các thông tin, xu hướng, và mẹo hữu ích từ những chuyên gia đầu ngành.
Nguồn tham khảo: haledco
Xem thêm
> 3 Loại Đèn Chiếu Sáng Cơ Bản Trong Diễn Họa Nội Thất
> Tạo Hiệu Ứng Thị Giác Đỉnh Cao Cho Nội Thất Với 10 Kiểu Mood Lighting
> 05 Kỹ Thuật Chiếu Sáng Phổ Biến Trong Dự Án 3D Rendering Không Gian Sống
> Phân Biệt Độ Sáng – Độ Chói Hướng Và Phân Bố Ánh Sáng Trong Thiết Kế
> Những Nguyên Lý Cơ Bản Trong Thiết Kế Cảnh Quan