Trong bài viết này, 4pixos sẽ hướng dẫn bạn cách setup Hair và Fur trong phần mềm 3Ds Max. Hãy theo dõi các bước chi tiết bên dưới để hiểu rõ cách làm bạn nhé.
Preparation
- Bước 1: Chuẩn bị model thảm (có thể sử dụng thư viện hoặc tự model)
- Bước 2: Vào Modifier -> Chọn “Hair & Fur (WSM)” -> phần Hair & Fur xuất hiện
Bây giờ chúng ta sẽ bắt đầu thực hiện điều chỉnh để ra được phần Hair & Fur mình mong muốn.
Trong Modify của Hair & Fur sẽ có rất nhiều thông số, nhưng mình sẽ giới thiệu một số thông số chính theo thứ tự nên điều chỉnh.
Tab “General Parameters”
Tab này sẽ giúp chúng ta điều chỉnh số lượng và mật độ tóc, độ dài, độ dày ở chân tóc và ngọn cũng như nhiều thông số khác.
Một số thông số chính:
- Hair Count: Tổng số sợi tóc được tạo ra bởi Hair
- Hair Segments: Số lượng segment trên mỗi đoạn tóc.
- Scale: thể hiện tỉ lệ tổng thể của sợi tóc. Giá trị mặc định là 100, thể hiện kích thước đầy đủ. Nếu muốn sợi tóc to hơn, có thể sử dụng Styling tools ( giải thích ở phần sau)
- Cut length: giá trị chiều dài tổng thể của sợi tóc.
- Root Thick: kiểm soát độ dày của chân tóc
- Tip Thick: kiểm soát độ dày phần ngọn tóc
Tab “Clumping Parameters”
Một số thông số chính:
- Clumps: Số lượng cụm tóc, tương ứng với tổng số lượng tóc
- Strength: Strength càng lớn thì các ngọn tóc trong một cụm hút vào nhau càng mạnh (giá trị: 0 -> 1.0)
- Scruffle: Giá trị càng lớn thì sẽ có càng nhiều khối Scruffle uốn cong vào trong theo hướng ngẫu nhiên (giá trị: 0 -> 400)
Tab “Frizz Parameters”
Một số thông số chính:
- Frizz Root: kiểm soát Displacement của gốc tóc (giá trị: 0 -> 360)
- Frizz Tip:kiểm soát Displacement của ngọn tóc (giá trị: 0 -> 360)
Tab “Kink Parameters”
Một số thông số chính:
- Kink Root: kiểm soát độ xoắn của chân tóc (giá trị: 0 -> 100)
- Kink Tip: kiểm soát độ xoắn của ngọn tóc (giá trị: 0 -> 100)
- Kink X/Y/Z Freq(uency): kiểm soát tần suất của độ xoắn của tóc (giá trị: 0 -> 100)
Tab “Styling”
Để bắt đầu tạo kiểu, các bạn bấm chọn vào nút “Style Hair”, các hair guide và option tạo kiểu sẽ được kích hoạt để bạn điều chỉnh.
Một số thông số chính:
- Selection:
Select Hair by End: chỉ chọn điểm cuối cùng của sợi tóc
Select Whole Guide: chọn cả sợi khi chọn bất kỳ điểm nào trên hair guide
Select Guide Vertices: chọn bất kỳ điểm nào trên hair guide
Select Guide by Root: chọn các điểm ở chân tóc của hair guide
- Selection Utilities
Invert Selection: thêm điểm vào phần được chọn
Rotate Selection: xoay phần chọn
Expand Selection: mở rộng phần chọn bằng cách tăng dần diện tích
Hide Selected: Ẩn hair guide được chọn
Show Hidden: hiện tất cả hair guide bị ẩn
- Styling Group
Hair Brush: với chế độ này, các bạn có thể điều chỉnh các điểm của tóc trong khu vực được chọn.
Hair Cut: cho phép các bạn cắt các hair guide. Lưu ý là điều này không thật sự làm mất các vertex của hair guide, mà chỉ scale tỉ lệ, nên các bạn vẫn có thể trả lại hair guide độ dài ban đầu.
Để điều chỉnh kích thước vùng chọn, các bạn có thể dùng thanh trượt này
Translate: Di chuyển các điểm đã chọn theo hướng kéo chuột
Stand: Đẩy các sợi đã chọn về hướng vuông góc với bề mặt
Guide hair trước khi Stand
Guide hair sau khi Stand
Puff Roots: tương tự Stand, nhưng lệch về chân tóc hơn ngọn tóc
Guide hair trước khi Puff Roots
Guide hair sau khi Puff Roots
Clump: Đẩy các sợi đã chọn về gần nhau (kéo chuột sang phải) hoặc xa nhau (sang trái)
Hair guide trước khi Clump
Hair guide sau khi Clump
Rotate: Xoay/xoáy hair guide xung quanh vị trí con trỏ
Hair guide trước khi Rotate
Hair guide sau khi Rotate
Scale: Điều chỉnh tỉ lệ các hair guide to hơn (kéo chuột sang phải) hoặc nhỏ hơn (sang trái)
Hair guide với độ dài bình thường
Hair guide sau khi scale nhỏ hơn
- Utilities:
Attenuate Length: scale hair guide dựa trên diện tích bề mặt bên dưới
Pop Selected: làm bật các hair guide dọc theo bề mặt normal
Hair guide trước khi Pop Selected
Hair guide sau khi Pop Selected
Pop Zero-Sized: giống Pop Selected, nhưng chỉ hoạt động với các hair guide có độ dài bằng 0
Hair guide trên đỉnh đầu được thu về độ nhỏ bằng 0
Việc sử dụng Pop Zero-Sized chỉ có tác dụng với hair guide có độ dài bằng 0
Recomb: làm các hair guide song song với bề mặt, từ đó dễ dàng chải tạo kiểu
Hair guide ở vị trí ban đầu
Hair guide sau khi dùng Recomb
Toggle Collisions: Khi bật (On), lúc tạo kiểu sẽ tính toán độ va chạm của tóc; còn khi tắt (Off) sẽ không tính toán đến độ va chạm. Đôi khi nếu bạn bật và làm việc tạo kiểu tóc bị chậm thì có thể tắt tính năng này.
Hy vọng bài viết này của 4pixos Academy sẽ giúp bạn giải quyết thắc mắc trong quá trình setup hair và fur trong 3Ds Max. Để trau dồi thêm kiến thức và học thêm nhiều tip hữu ích về diễn hoạ kiến trúc, bạn có thể truy cập vào thư viện của 4pixos Academy nhé!
Nếu bạn quan tâm đến cách làm chủ phần mềm 3Ds Max, hãy tham khảo khóa học Basic 3Ds Max của 4pixos. Hoặc nếu bạn đang muốn tìm hiểu chương trình chuyên sâu giúp nâng cao chuyên môn cũng như cải thiện tư duy thẩm mỹ, hãy tìm hiểu thêm thông tin các khóa học khác của 4pixos Academy tại đây.
Xem thêm
> Diễn Họa Kiến Trúc Là Gì?
> Tương Lai Ngành Archviz: Chia Sẻ Từ Nhà Sáng Lập Của 4pixos
> Quy Trình Tạo Mô Hình Bản Vẽ Vật Thể 3D Hoàn Chỉnh
> Những Nguyên Lý Cơ Bản Trong Thiết Kế Cảnh Quan
> Là Một 3D Artist Bạn Có Những Cơ Hội Nghề Nghiệp Nào?